Có 2 kết quả:
踏訪 tà fǎng ㄊㄚˋ ㄈㄤˇ • 踏访 tà fǎng ㄊㄚˋ ㄈㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interview people on the spot
(2) to go around and make inquiries
(2) to go around and make inquiries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to interview people on the spot
(2) to go around and make inquiries
(2) to go around and make inquiries
Bình luận 0